Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.75 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
142 Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa (7720101_YHT) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
143 Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
144 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 26.75 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
145 Dược học (7720201) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
146 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
147 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 26.50 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
148 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 26.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
149 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 26.50 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
150 Kiểm toán (7340302_409) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
151 Quản trị kinh doanh (7340101_407) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
152 Khúc xạ nhãn khoa (7720699) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
153 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
154 Y khoa (7720101) (Xem) 26.50 A00,B00 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) Hải Dương
155 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
156 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.25 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
157 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.25 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
158 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.25 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
159 Tâm lý học (7310401) (Xem) 26.25 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
160 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM