| 141 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
26.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 142 |
Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa (7720101_YHT) (Xem) |
26.75 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 143 |
Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) |
26.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 144 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
26.75 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 145 |
Dược học (7720201) (Xem) |
26.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 146 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 147 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 148 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) |
26.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 149 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) |
26.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 150 |
Kiểm toán (7340302_409) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 151 |
Quản trị kinh doanh (7340101_407) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 152 |
Khúc xạ nhãn khoa (7720699) (Xem) |
26.50 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 153 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
26.50 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 154 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.50 |
A00,B00 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
| 155 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
26.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
| 156 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.25 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 157 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.25 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 158 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.25 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 159 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.25 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 160 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.25 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |