Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
45 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.45 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.25 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
47 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A02,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
48 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A00,A01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội