Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.75 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.75 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.25 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.50 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,C14 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 15.50 A00,A01,A09,B00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh