Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.20 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
42 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.20 A00,A01,A07,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
43 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
44 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
45 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
46 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
47 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H02,V00,V01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
48 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
49 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
50 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
51 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
52 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 M02,M04,V00,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
53 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 H01,V02,V03 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
54 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
55 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
56 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
57 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
58 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
59 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,B00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
60 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế