Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 29.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (IT-E10) (Xem) 28.65 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật Máy tính (IT2) (Xem) 28.65 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ thông tin ICT (IT-E7) (Xem) 28.38 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ thông tin Việt-Nhật (IT-E6) (Xem) 27.98 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9) (Xem) 27.51 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 27.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
8 Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) (IT-EP) (Xem) 27.24 A00,A01,D29 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Chương trình tiên tiến Điện tử - Viễn thông (ET-E4) (Xem) 27.15 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.65 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.60 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 26.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 26.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
17 Hệ thống thông tin quản lý (7340405_406) (Xem) 26.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 26.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 26.00 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội