41 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.75 |
A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
24.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
24.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
45 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.75 |
K01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.65 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (IT-E6x) (Xem) |
24.35 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
50 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ET-LUH) (Xem) |
23.85 |
A00,A01,D26 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) |
23.80 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
54 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) |
23.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
23.50 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.45 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
59 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
23.45 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.45 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |