Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 25.75 A00,A01,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
22 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
23 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 25.75 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 25.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) 25.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 25.65 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
27 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.60 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (IT-E10x) (Xem) 25.28 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) 25.25 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
30 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
32 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 25.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 25.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
34 Công nghệ thông tin (Global ICT) (IT-E7x) (Xem) 25.14 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.10 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
36 Hệ thống thông tin quản lý (Định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) (7340405_J) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
37 Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
38 Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) 25.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
39 Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) 25.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
40 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 24.75 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội