21 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) |
25.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) |
25.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
25.65 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
27 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.60 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (IT-E10x) (Xem) |
25.28 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) |
25.25 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) (TM22) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
25.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
25.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Công nghệ thông tin (Global ICT) (IT-E7x) (Xem) |
25.14 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.10 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
36 |
Hệ thống thông tin quản lý (Định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) (7340405_J) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) |
25.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) |
25.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |