Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (7480201QT) (Xem) 23.30 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
62 Công nghệ thông tin (CT Chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh) (7480201QT) (Xem) 23.30 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
63 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 23.20 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.20 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
65 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.20 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
68 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
69 Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) (IT-Epx) (Xem) 22.88 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.75 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
71 Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) 22.75 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
72 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
73 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) 22.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
74 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (7480108A) (Xem) 22.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
75 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
76 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.30 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
77 Hệ thống thông tin quản lý (MI2x) (Xem) 22.15 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
79 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.96 A00,A01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
80 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.50 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM