Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kiểm toán (7340301C22) (Xem) 35.73 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
2 Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) 35.55 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 35.13 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
4 Kế toán (7340301) (Xem) 35.12 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Kế toán (7340301) (Xem) 34.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
6 Kế toán (7340301) (Xem) 34.80 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
7 Kế toán (7340301) (Xem) 28.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
8 Kiểm toán (7340302) (Xem) 28.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 28.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
10 Kế toán (7340301) (Xem) 27.65 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
11 Kế toán (7340301) (Xem) 27.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
12 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) 27.55 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
13 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) 27.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
14 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.50 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
15 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) 27.30 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
16 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) 27.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
17 Kiểm toán (7340302_409) (Xem) 26.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 26.60 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
19 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
20 Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) 26.55 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội