Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
42 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 25.40 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 25.40 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Kỹ thuật ô tô (Cơ điện tử ô tô) (75201302) (Xem) 25.40 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
45 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 25.35 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Kỹ thuật ô tô (Cơ khí ô tô) (75201301) (Xem) 25.30 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
47 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
48 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 25.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
50 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (7520117D) (Xem) 25.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
51 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) 25.16 A00,A01,D26 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 25.10 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
53 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
54 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.05 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
55 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
56 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.05 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
57 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 25.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghệ kỹ thuật cơ khi (7510201C) (Xem) 25.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM