61 |
Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) |
24.88 |
A00,A01,D28 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (7520103A) (Xem) |
24.75 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
63 |
Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí tự động) (75201032) (Xem) |
24.60 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) |
24.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
66 |
Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) |
24.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) |
24.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) |
24.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) |
24.50 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) |
24.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
24.40 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
24.35 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) |
24.30 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Cơ Kỹ thuật; (138) (Xem) |
24.30 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Ngành kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) (7520103H) (Xem) |
24.10 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
24.05 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
24.05 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |