Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) 24.88 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (7520103A) (Xem) 24.75 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
63 Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí tự động) (75201032) (Xem) 24.60 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
64 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.50 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 24.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
66 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 24.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
67 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 24.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 24.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
69 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 24.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
70 Công nghệ chế lạo máy (7510202C) (Xem) 24.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
71 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 24.40 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
72 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
73 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 24.35 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 24.30 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
75 Cơ Kỹ thuật; (138) (Xem) 24.30 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
76 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) 24.25 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
77 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (TLA123) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
78 Ngành kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) (7520103H) (Xem) 24.10 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
79 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 24.05 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 24.05 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội