21 |
Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) |
26.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) |
26.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) |
26.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) |
26.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) (7510201D) (Xem) |
26.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ kỳ thuật ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510205C) (Xem) |
26.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) |
25.90 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Kỹ thuật Cơ khí (ME2) (Xem) |
25.78 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) |
25.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) |
25.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2) (Xem) |
25.70 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
25.65 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
36 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (7510206D) (Xem) |
25.65 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
37 |
Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) |
25.65 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Cong nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Đại trả) (7510206D) (Xem) |
25.65 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
25.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |