Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.00 A01,C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
22 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 25.40 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 25.35 H01,H06 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
24 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 25.31 A00,A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
25 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 25.31 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
26 Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) (7210403D) (Xem) 24.75 V01,V02,V07,V08 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 24.10 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 24.08 H01,H02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
29 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 23.60 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
30 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 23.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
31 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.50 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.50 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
33 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.50 H00 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
34 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
35 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.00 A07,C01,C03,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
36 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 21.25 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
38 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
39 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 20.46 H01,H06 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 20.46 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội