1 |
Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) |
28.75 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) |
28.15 |
A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) |
28.15 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) |
28.00 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Nam) (7860220|12A01) (Xem) |
27.80 |
A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Chỉ huy tham mưu thông tin (7860220|12A00) (Xem) |
27.80 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
7 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
26.95 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23C00|9) (Xem) |
26.75 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23A01|4) (Xem) |
26.70 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
10 |
An toàn thông tin (7480202) (Xem) |
26.70 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Bắc - Nữ) (7310200|11C00) (Xem) |
26.26 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A01) (Xem) |
26.10 |
A01 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A00) (Xem) |
26.10 |
A00 |
Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A01) (Xem) |
26.05 |
A01 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A00) (Xem) |
26.05 |
A00 |
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23C00|5) (Xem) |
25.75 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23C00|7) (Xem) |
25.75 |
C00 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
25.66 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A00|2) (Xem) |
25.60 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
20 |
ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860231|21A00) (Xem) |
25.45 |
A00 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |