1 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
25.66 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) |
25.30 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) |
24.92 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) |
24.83 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
24.73 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) |
24.62 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) |
23.88 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) |
22.59 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) |
21.00 |
C03 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) |
20.53 |
C03 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) |
20.51 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) |
20.33 |
D01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) |
19.62 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) |
19.46 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) |
19.35 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) |
19.03 |
A00 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |