Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) 28.75 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
2 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) 28.15 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
3 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) 28.15 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
4 Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23C00|4) (Xem) 28.00 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
5 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Nam) (7860220|12A01) (Xem) 27.80 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
6 Chỉ huy tham mưu thông tin (7860220|12A00) (Xem) 27.80 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
7 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 26.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Biên phòng (Nam - quân khu 9) (7860214|23C00|9) (Xem) 26.75 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
9 Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23A01|4) (Xem) 26.70 A01 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
10 An toàn thông tin (7480202) (Xem) 26.70 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
11 Xây dựng lực lượng CAND (phía Bắc - Nữ) (7310200|11C00) (Xem) 26.26 C00 Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) Hà Nội
12 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A01) (Xem) 26.10 A01 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
13 Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A00) (Xem) 26.10 A00 Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
14 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A01) (Xem) 26.05 A01 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
15 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A00) (Xem) 26.05 A00 Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
16 Biên phòng (Nam - quân khu 5) (7860214|23C00|5) (Xem) 25.75 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
17 Biên phòng (Nam - quân khu 7) (7860214|23C00|7) (Xem) 25.75 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) 25.66 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
19 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A00|2) (Xem) 25.60 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
20 ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860231|21A00) (Xem) 25.45 A00 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội