Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công an - Quân đội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) 25.66 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) 25.30 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
3 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) 24.92 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13C03|1) (Xem) 24.83 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
5 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) 24.73 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13D01|1) (Xem) 24.62 D01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) 23.88 A00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A00|1) (Xem) 22.59 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) 21.00 C03 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
10 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23C03|1) (Xem) 20.53 C03 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) 20.51 D01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
12 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) 20.33 D01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
13 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) 19.62 A01 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội
14 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) 19.46 A00 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) 19.35 A01 Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) Hà Nội
16 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) 19.03 A00 Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) Hà Nội