1 |
Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) |
62.01 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Vật ý kỹ thuật (Chuyên ngành kỹ thuật y sinh) (237) (Xem) |
62.01 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) |
60.01 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật hóa học (214) (Xem) |
60.01 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) |
58.68 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (114) (Xem) |
58.68 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
28.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
8 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
26.50 |
A00,B00,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
9 |
Hoá dược (7720203) (Xem) |
25.80 |
A00 |
Đại học Dược Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Hoá học (QHT06) (Xem) |
25.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
25.00 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
12 |
Hoá dược (7720203) (Xem) |
24.90 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
13 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) |
24.65 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Công Nghệ Kỹ Thuật Hoá Học (Chất Lượng Cao) (7510401_CLC) (Xem) |
24.65 |
B00,D07,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
24.20 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Hoá học (7440112) (Xem) |
24.20 |
B00,D07,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) |
24.00 |
A02,B00,B08,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) |
24.00 |
B00,D07,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5y) (Xem) |
23.89 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) |
23.89 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |