Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) 62.01 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Vật ý kỹ thuật (Chuyên ngành kỹ thuật y sinh) (237) (Xem) 62.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 60.01 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật hóa học (214) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 58.68 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học (114) (Xem) 58.68 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 28.50 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
8 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 26.50 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
9 Hoá dược (7720203) (Xem) 25.80 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Hoá học (QHT06) (Xem) 25.00 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 25.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
12 Hoá dược (7720203) (Xem) 24.90 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
13 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) 24.65 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công Nghệ Kỹ Thuật Hoá Học (Chất Lượng Cao) (7510401_CLC) (Xem) 24.65 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
15 Hóa học (7440112) (Xem) 24.20 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
16 Hoá học (7440112) (Xem) 24.20 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 24.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 24.00 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
19 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5y) (Xem) 23.89 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) 23.89 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội