Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 33.20 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Y khoa (Nữ - Miền Bắc) (7720101|11B00) (Xem) 28.30 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
3 Y khoa (7720101) (Xem) 28.15 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.70 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Y khoa (7720101) (Xem) 27.55 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
6 Y khoa (7720101) (Xem) 27.30 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 27.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
8 Y khoa phân hiệu Thanh Hóa (7720101YHT) (Xem) 26.80 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.75 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
10 Y khoa (7720101) (Xem) 26.65 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
11 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 26.65 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) TP.HCM
12 Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) 26.60 B01 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
13 Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720101_02) (Xem) 26.60 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (Xem) TP HCM
14 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.40 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Y khoa (7720101) (Xem) 26.40 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
16 Y khoa (7720101) (Xem) 26.30 B00,D07,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
17 Y khoa (7720101) (Xem) 26.30 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (Xem) Thái Bình
18 Y khoa (kết hợp chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế) (7720101_AP) (Xem) 26.25 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (Chỉ tuyển nữ) (7720501_02) (Xem) 26.25 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
20 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.20 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế