TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) | 19.12 | A00 | Học viện An Ninh Nhân Dân (ANH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) | 15.98 | A00 | Học viện Cảnh sát nhân dân (CSH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) | 15.42 | A00 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS) (Xem) | Hà Nội |