1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
23.25 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
20.75 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
4 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
12 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
13 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |