1 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
2 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
19.95 |
A00,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
17.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
7 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A16,B00,C14 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
11 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
12 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
13 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |