1 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
33.20 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
26.00 |
A00 |
Đại học Dược Hà Nội (DKH)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.70 |
A00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.70 |
A00,B00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.50 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.50 |
B00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.50 |
A00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.45 |
B00 |
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS)
(Xem)
|
TP.HCM |
9 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.10 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
10 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
11 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
13 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.80 |
A00,B00,D07 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
14 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.75 |
A00,B00 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
15 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.60 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
16 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.40 |
A00 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD)
(Xem)
|
Hà Nội |
17 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.40 |
B00 |
Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
23.70 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
19 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
23.50 |
A00,B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (YKV)
(Xem)
|
Nghệ An |
20 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |