Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
62 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
63 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
64 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
65 Kế toán (7340301) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
66 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
67 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
68 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
69 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
70 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
71 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
72 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D97 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
73 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
74 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
75 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
76 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
77 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
78 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
79 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A08,A09 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa
80 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội