Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 27.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.70 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.60 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
5 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.35 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
11 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.37 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.37 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
14 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
15 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
16 Kỹ thuật điện (02 chuyên ngành: Kỹ thuật điện, điện tử; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ) (7520201) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
17 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
18 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
20 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định