Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 33.20 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Dược học (7720201) (Xem) 26.00 A00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
3 Dược học (7720201) (Xem) 25.70 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
4 Dược học (7720201) (Xem) 25.70 A00,B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (QHY) (Xem) Hà Nội
5 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
6 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
7 Dược học (7720201) (Xem) 25.50 A00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
8 Dược học (7720201) (Xem) 25.45 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) TP.HCM
9 Dược học (7720201) (Xem) 25.10 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
10 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
11 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 A00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (YTB) (Xem) Thái Bình
12 Dược học (7720201) (Xem) 24.80 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
13 Dược học (7720201) (Xem) 24.75 A00,B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
14 Dược học (7720201) (Xem) 24.60 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
15 Dược học (7720201) (Xem) 24.40 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
16 Dược học (7720201) (Xem) 24.40 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
17 Dược học (7720201) (Xem) 23.70 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
18 Dược học (7720201) (Xem) 23.50 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
19 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
20 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM