21 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
17.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
22 |
Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản, Quản lý kinh tế) (7310101)
(Xem)
|
17.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
23 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
24 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
25 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
26 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
27 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
28 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A09,C14,D01 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |
29 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
30 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
31 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A01,C04,D10 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP)
(Xem)
|
Lào Cai |
32 |
Kinh tế (7310101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |