1 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
32.78 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
28.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
28.20 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
27.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
26.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
26.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.25 |
A00,A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
12 |
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
13 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,B00,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
21.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
Huế |
17 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
18 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
20 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |