21 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
22 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D09 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
Hà Nội |
23 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
24 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.50 |
A00; A01; B00; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
25 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
26 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,B03 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
27 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
B00,B02,B03,B05 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
28 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
B00,B08,C08,D13 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |
29 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tân Tạo (TTU)
(Xem)
|
Long An |
30 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
31 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
32 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |