Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.51 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.10 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.05 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.75 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.25 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.90 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.50 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.25 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
13 Công nghệ thực phấm (7540101) (Xem) 17.25 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (MHN) (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm) (7540101) (Xem) 17.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) Khánh Hòa
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
16 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.40 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
20 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ