Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.65 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.59 D01,D06 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.02 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.63 D01,D06,D78,D96 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.30 D06,D81 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
6 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.13 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
7 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 23.10 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
8 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 A01,C00,D01,D63 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 D01,D06 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.50 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
11 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.00 A01,D01,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
13 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 16.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
14 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D06 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
16 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,D01,D06,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
17 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 C00,D01,D15,D66 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
18 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 A01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng