Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học máy tinh (7480101) (Xem) 37.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Khoa học máy tính (Toán hệ số 2) (7480101) (Xem) 35.35 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 26.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
4 Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) (7480101) (Xem) 26.55 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem) Hà Nội
5 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.24 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) Hà Nội
6 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.05 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
8 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 24.40 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Ngành Khoa học Máy tính (7480101) (Xem) 23.91 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) Hà Nội
11 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 23.66 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
12 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
13 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 22.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
14 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 20.40 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
15 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
17 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
18 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 16.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
19 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 16.15 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
20 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ