Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 26.40 A00,A01,A02,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
2 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
3 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
4 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
5 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 24.51 A00,A01,A02,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
6 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
7 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
8 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Khoa học dữ liệu (7460108) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
10 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 16.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
11 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
12 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
13 Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định