1 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
24.20 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
23.75 |
C00,D01,D10,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (VHS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
23.40 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
23.01 |
C00,D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
22.00 |
C00,C04,D01,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
18.50 |
D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
7 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
18.00 |
C00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,C00,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,C00,D01,D10 |
Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD)
(Xem)
|
Huế |
10 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
15.00 |
C00 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
12 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
14 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
15.00 |
C00 |
Đại học Hoa Lư (DNB)
(Xem)
|
Ninh Bình |
15 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C04,C20,D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
16 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
15.00 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
17 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
15.00 |
A01 |
Đại học Thái Bình Dương (TBD)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
18 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
15.00 |
D01 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
19 |
Du lịch (7810101)
(Xem)
|
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |