Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 29.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.70 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.70 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
5 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.00 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.00 A00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.75 C00,C19,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
8 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 C00,C14,D01,D14 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
9 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 A01,C00,D01,D02,D03,D04,D06,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
10 Công tác Xã hội (7760101) (Xem) 21.25 A01,C00,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (LDA) (Xem) Hà Nội
11 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
12 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 19.00 B00,C00,D01,D66 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
13 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 C00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
15 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.25 C00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
16 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
17 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.25 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
18 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C20,D01,D14 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
19 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
20 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng