Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.65 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
2 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.65 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
3 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.65 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
4 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.50 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
6 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
7 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
8 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
9 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 C14 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
11 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 17.50 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.50 C14,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
13 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
14 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
16 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
17 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
18 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
19 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) Hải Dương