Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) 24.00 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.85 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.20 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 23.15 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.10 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.50 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.95 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.25 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
11 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.65 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (QSY) (Xem) TP HCM
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 A00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 A00,B00,C08,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.05 B00,B08 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định