1 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
26.40 |
A00,A01,A02,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
24.60 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
5 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
24.51 |
A00,A01,A02,D08 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
23.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Khoa học dữ liệu (7460108)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,C01 |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
16.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
13 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) (7460108)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |