| 101 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 102 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 103 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
| 104 |
Bảo hiểm - Tài chính (7340207) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
| 105 |
Tài chính và Kế toán (FA) (7340202) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D03,D05,D07 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
| 106 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.50 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
| 107 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 108 |
Công nghệ thực phẩm và Chế biến (HVN10) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D07,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 109 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 110 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
| 111 |
Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) (7340205) (Xem) |
18.85 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 112 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 113 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 114 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 115 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
| 116 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,D01,D03,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 117 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
A00,A07,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
| 118 |
Bảo hiểm (7340204DKD) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
| 119 |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (7340201DKD) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
| 120 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
17.50 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |