Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Triết học (QHX22) (Xem) 27.58 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Lưu trữ học (QHX10) (Xem) 27.58 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Lưu trữ học (QHX10) (Xem) 27.58 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Nhân học (QHX11) (Xem) 27.43 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) 27.38 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 27.15 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
27 Nhân học (7310302) (Xem) 27.10 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
28 Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa (7229042D) (Xem) 27.00 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 26.98 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
30 Báo chí (QHX04) (Xem) 26.97 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Báo chí (QHX04) (Xem) 26.97 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật (7229042A) (Xem) 26.97 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật (7229042A) (Xem) 26.97 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Quản lý công (7340403) (Xem) 26.96 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
35 Quản ký văn hóa - Quản lý di sản văn hóa (7229042B) (Xem) 26.88 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Quản ký văn hóa - Quản lý di sản văn hóa (7229042B) (Xem) 26.83 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Lịch sử (QHX12) (Xem) 26.80 D14 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Triết học (7229001) (Xem) 26.80 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 26.73 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Tâm lý học (QHX22) (Xem) 26.71 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội