Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.50 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
82 Chính trị học chuyên ngành tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) 25.45 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
83 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 25.45 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
84 Đông phương học (7310608) (Xem) 25.45 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
85 Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) 25.41 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) 25.41 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 25.39 A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
88 Triết học (7229001) (Xem) 25.38 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
89 Chính trị học (QHX04) (Xem) 25.35 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Chính trị học (QHX04) (Xem) 25.35 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Quốc tế học (QHX20) (Xem) 25.33 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Công tác xã hội (QHX05) (Xem) 25.30 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.30 D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
94 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 25.29 D14 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
95 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.28 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
96 Lưu trữ học (QHX11) (Xem) 25.22 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Lưu trữ học (QHX11) (Xem) 25.22 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
98 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.20 A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
99 Lịch sử (Chuyên ngành Quan hệ quốc tế) (7229010) (Xem) 25.17 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
100 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.07 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc