Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Báo chí (QHX03) (Xem) 26.07 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Đông phương học (QHX06) (Xem) 25.99 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Hán Nôm (QHX09) (Xem) 25.96 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Chính trị học (7310201) (Xem) 25.90 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
65 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 25.89 D01,A01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
66 Quản lý nhà nước (532) (Xem) 25.88 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
67 Chính trị học chuyên ngành truyền thông chính sách (538) (Xem) 25.85 D01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
68 Hán Nôm (QHX08) (Xem) 25.80 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
69 Nhật Bản học (QHX12) (Xem) 25.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 25.70 D01,A01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
71 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.70 D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
72 Quản lý công (7340403) (Xem) 25.61 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
73 Chính trị học chuyên ngành Chính trị phát triển (531) (Xem) 25.60 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
74 Chính trị học chuyên ngành truyền thông chính sách (538) (Xem) 25.60 A01,A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
75 Nhân học (7310302) (Xem) 25.58 D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
76 Quản trị văn phòng (QHX20) (Xem) 25.57 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Chính trị học chuyên ngành Công tác tư tưởng văn hóa (530) (Xem) 25.52 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) Hà Nội
78 Nhân học (7310302) (Xem) 25.51 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
79 Triết học (7229001) (Xem) 25.51 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
80 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 25.50 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội