Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Nhân học (7310302) (Xem) 25.05 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
102 Lịch sử (QHX10) (Xem) 25.02 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
103 Lưu trữ học (QHX12) (Xem) 25.02 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Lịch sử (QHX10) (Xem) 25.02 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
106 Lịch sử (7229010) (Xem) 25.00 D01,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
107 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.00 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
108 Chính trị học (QHX05) (Xem) 24.95 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
109 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.90 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
110 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 24.85 D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
111 Nhân học (QHX11) (Xem) 24.75 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
112 Triết học (7229001) (Xem) 24.70 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
113 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.68 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
114 Chính trị học (QHX02) (Xem) 24.60 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.57 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
116 Triết học (7229001) (Xem) 24.50 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
117 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 24.50 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
118 Tôn giáo học (QHX22) (Xem) 24.49 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
119 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 24.49 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Tôn giáo học (QHX22) (Xem) 24.49 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội