Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.49 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
122 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 24.44 A00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
123 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 24.40 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
124 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 24.39 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
125 Đông phương học (7310608) (Xem) 24.30 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
126 Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) (7310630) (Xem) 24.25 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
127 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 23.75 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
128 Nhân học (QHX11) (Xem) 23.67 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
129 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 23.48 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
130 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.95 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
131 Việt Nam học (7310630) (Xem) 22.50 C00,D01,D14. D15 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
132 Triết học (7229001) (Xem) 22.50 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
133 Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) 22.09 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
134 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.50 Đại học Y tế công cộng (Xem) Hà Nội
135 Đông phương học (7310608) (Xem) 20.88 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
136 Công nghệ thông tin (7760101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D09 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
137 Quản lý công (Quản lý kinh tế) (7340403) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
138 Quản lý công (Quản lý kinh tế) (7340403) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
139 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
140 Đông phương học, gồm các chuyên ngành: - Nhật Bản học - Hàn Quốc học - Trung Quốc học (7310608) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM