Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị (7580302_01) (Xem) 23.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 23.40 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
23 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) (7580302_3) (Xem) 23.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ kỹ thuật giao thông (7510104) (Xem) 23.37 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 23.28 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản (7580302_02) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng (7580201_03) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.19 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) 23.14 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 23.12 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
31 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
32 Quy hoạch vũng và đô thị (7580105) (Xem) 23.00 A00,A01,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
33 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
34 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (TLA111) (Xem) 23.00 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
35 Hệ thống giao thông thông minh (7520219) (Xem) 22.80 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) 22.75 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
37 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 22.65 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) (7580201_1) (Xem) 22.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 22.50 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
40 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (kỹ thuật xây dựng) (TLA104) (Xem) 22.50 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội