| 1 |
Sư phạm Tiếng anh (7140231)
(Xem)
|
38.45 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Sư phạm tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
27.24 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 3 |
Sư phạm Tiếng anh (7140231)
(Xem)
|
27.20 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
| 4 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
27.01 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
27.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 6 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.95 |
A01,D01,D15,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 7 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.93 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 8 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.87 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 9 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.85 |
A01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 10 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.62 |
D01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
| 11 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.60 |
D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
| 12 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
26.46 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 13 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.92 |
D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 14 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.57 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
| 15 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.50 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 16 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.43 |
D01 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
| 17 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.25 |
D01,D14,D15 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
| 18 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
25.20 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Hạ Long (HLU)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
| 19 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.75 |
A01 |
Đại học Đồng Nai (DNU)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 20 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231)
(Xem)
|
24.75 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |