Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.75 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.75 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
3 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.75 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
4 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.75 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.75 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
11 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
12 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
13 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
14 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.50 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,C00,D01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ