Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.25 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
24 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 D01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
28 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.75 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
30 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.25 C00,D66,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
31 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.25 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.25 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
34 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.75 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
35 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.75 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
37 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.50 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
40 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.50 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa