| 1 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
32.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 2 |
Công nghệ thông tin (miễn học phí) (7480201NT) (Xem) |
28.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 3 |
Công nghệ thông tin (miễn học phí) (7480201NT) (Xem) |
28.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
28.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 5 |
Kỹ thuật Máy tính (IT2) (Xem) |
28.10 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Chương trình tiên tiến Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (IT-E10) (Xem) |
28.04 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Công nghệ thông tin ICT (IT-E7) (Xem) |
27.85 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
An toàn không gian số - Cyber Security (CT tiên tiến) (IT-E15) (Xem) |
27.44 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Công nghệ thông tin Việt-Nhật (IT-E6) (Xem) |
27.40 |
A00,A01,D28 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.30 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 13 |
Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 14 |
Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) |
27.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 15 |
Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) |
27.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 16 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
27.20 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 17 |
Công nghệ thông tin (Việt - Pháp) (IT-EP) (Xem) |
27.19 |
A00,A01,D29 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (7480108D) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 19 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405_406) (Xem) |
26.95 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 20 |
Chương trình tiên tiến Hệ thống nhúng thông minh và IoT (ET-E9) (Xem) |
26.93 |
A00,A01,D28 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |