1 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) |
36.60 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
36.45 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
36.45 |
A01,D01,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
36.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
5 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
35.92 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kinh tế (CLC) (QHE44) (Xem) |
35.83 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Kinh tế phát triển (CLC) (QHE45) (Xem) |
35.57 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
32.40 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
32.40 |
A00,D01,D90,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
29.00 |
A00,A01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
29.00 |
A01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
28.75 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
13 |
Logistic và quản lí chuỗi cung ứng (miễn học phí) (7510605NT) (Xem) |
28.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Logistic và quản lí chuỗi cung ứng (miễn học phí) (7510605NT) (Xem) |
28.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
28.55 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
16 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
28.55 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
17 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
28.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
28.25 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
19 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
28.25 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
20 |
Kinh tế quản trị kinh doanh (NTS01) (Xem) |
28.05 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |