Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.55 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
22 Y khoa (7720101) (Xem) 26.55 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
23 Y đa khoa (Nam - phía Bắc) (52720101|21) (Xem) 26.45 A00,B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
24 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Hóa dược (CH-E11) (Xem) 26.40 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Y khoa (CLC, KHCCTA) (7720101_CLCA) (Xem) 26.30 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Y khoa (7720101) (Xem) 26.30 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
27 Dược học (7720201) (Xem) 26.25 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Dược học (7720201) (Xem) 26.25 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
29 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.25 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
30 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 26.20 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
31 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 26.20 B00 Đại học Y Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Y khoa (7720101) (Xem) 26.20 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
33 Răng hàm mặt (CLC; KHCCTA) (7720501_CLCA) (Xem) 26.10 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) TP HCM
34 Dược học (7720201) (Xem) 26.05 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Dược học (7720201) (Xem) 26.05 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Y khoa (7720101) (Xem) 26.00 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
37 Dược học (7720201) (Xem) 26.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
38 Dược học (7720201) (Xem) 25.95 A00,B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
39 Dược học (7720201) (Xem) 25.95 A00,B00,D07 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
40 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.85 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội