Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ sinh học (218) (Xem) 63.99 A00,B00,B08,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Công nghệ sinh học (218) (Xem) 63.99 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Khoa học và công nghệ thực phẩm (QHT96) (Xem) 24.70 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.75 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
6 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm (BF-E12y) (Xem) 23.35 A00,B00,B07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật thực phẩm (BF2y) (Xem) 23.35 A00,B00,B07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật thực phẩm (BF2) (Xem) 23.35 A00,B00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
9 Chương Trình Tiên Tiến Kỹ Thuật Thực Phẩm (BF-E12) (Xem) 23.35 A00,B00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 22.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) (7540101T) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKK) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
16 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 20.10 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
20 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 19.25 A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ