Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.40 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
122 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
123 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
124 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 20.80 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
125 An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) (IT-E15x) (Xem) 20.58 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
126 Công nghệ thông tin ứng dụng (7480210) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
127 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
128 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
129 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCTT1) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D37 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
130 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
131 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D10 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
132 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 19.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
133 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) (748020101) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
134 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKD) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
135 Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) (7480201PHE) (Xem) 19.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
136 Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt) (7480201PHE) (Xem) 19.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
137 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) (748020101) (Xem) 19.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
138 Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (IT-E6x) (Xem) 18.39 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
139 Công nghệ thông tin CT 2+1 (chuyên ngành Quản lý An ninh mạng, ĐH Turku, Phần Lan) (7480201_TUR) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
140 CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_WE4) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM