121 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.40 |
A00,A01,D07,D90 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
122 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
123 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
124 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
20.80 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
125 |
An toàn không gian số - Cyber security (CT tiên tiến) (IT-E15x) (Xem) |
20.58 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Công nghệ thông tin ứng dụng (7480210) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
128 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
129 |
Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCTT1) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D37 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
130 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
131 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
19.75 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
132 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) |
19.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
133 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) (748020101) (Xem) |
19.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
134 |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKD) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
135 |
Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh - Việt) (7480201PHE) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
136 |
Công nghệ thông tin (chương trình định hướng nghề nghiệp, đào tạo song ngữ Anh-Việt) (7480201PHE) (Xem) |
19.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
137 |
Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) (748020101) (Xem) |
19.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
TP HCM |
138 |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (IT-E6x) (Xem) |
18.39 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Công nghệ thông tin CT 2+1 (chuyên ngành Quản lý An ninh mạng, ĐH Turku, Phần Lan) (7480201_TUR) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
140 |
CTLK - Công nghệ thông tin (7480201_WE4) (Xem) |
18.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |